🌟 유연성 (柔軟性)

  Danh từ  

1. 부드럽고 연한 성질.

1. TÍNH MỀM DẺO, TÍNH LINH HOẠT: Tính chất mềm và dịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유연성 운동.
    Flexibility movement.
  • Google translate 유연성 증진.
    Increased flexibility.
  • Google translate 유연성 훈련.
    Flexibility training.
  • Google translate 유연성이 높다.
    High flexibility.
  • Google translate 유연성이 필요하다.
    Need flexibility.
  • Google translate 유연성이 향상되다.
    Increased flexibility.
  • Google translate 유연성을 가지다.
    Have flexibility.
  • Google translate 유연성을 기르다.
    Grow flexibility.
  • Google translate 유연성을 키우다.
    Increase flexibility.
  • Google translate 지수는 몸의 유연성과 탄력성을 기르기 위해 운동을 시작했다.
    The index began to exercise to develop body flexibility and elasticity.
  • Google translate 우리는 다른 사람의 의견에도 귀를 기울이는 유연성을 가져야 한다.
    We should have the flexibility to listen to other people's opinions, too.
  • Google translate 승규는 매일 아침 스트레칭으로 하루를 시작해 유연성이 향상되었다.
    Seung-gyu started his day with stretching every morning and improved flexibility.
  • Google translate 승규야, 허리를 더 깊이 숙여야 해.
    Seung-gyu, you have to bend your back deeper.
    Google translate 유연성이 부족해서 더 이상은 못 숙일 것 같아.
    I'm so inflexible that i can't bend any more.

유연성: flexibility,じゅうなんせい【柔軟性】,souplesse, élasticité, flexibilité,flexibilidad, blandura,ليونة,уян хатан чанар,tính mềm dẻo, tính linh hoạt,ความยืดหยุ่น, ลักษณะที่นุ่มนวล, ลักษณะที่อ่อนโยน, ลักษณะที่อ่อนพริ้ว, ลักษณะที่ไหวพริ้ว,fleksibilitas, kelenturan,гибкость; эластичность,柔软性,柔韧性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유연성 (유연썽)
📚 thể loại: Tình trạng thể lực   Thể thao  

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Thể thao (88) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92)