🌟 유용성 (有用性)

Danh từ  

1. 쓸모가 있는 성질.

1. TÍNH HỮU DỤNG, TÍNH HỮU ÍCH: Tính chất có tác dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 언어의 유용성.
    The usefulness of a language.
  • 경제적 유용성.
    Economic usefulness.
  • 군사적 유용성.
    Military usefulness.
  • 현실적 유용성.
    Practical usefulness.
  • 유용성이 검증되다.
    Validate usefulness.
  • 유용성이 있다.
    It's useful.
  • 유용성이 크다.
    Very useful.
  • 유용성을 갖다.
    Have usefulness.
  • 유용성을 고려하다.
    Consider usefulness.
  • 유용성을 발휘하다.
    Make use of usefulness.
  • 유용성을 설명하다.
    Explain usefulness.
  • 유용성을 인정하다.
    Acknowledge usefulness.
  • 유용성을 지니다.
    It's useful.
  • 유용성을 판단하다.
    To judge the usefulness.
  • 그 개념은 여러 학자에 의해 유용성이 검증되었다.
    The concept has been validated by several scholars.
  • 요즘은 컴퓨터 없이 아무 일도 할 수 없는 세상이 되어 컴퓨터는 여러모로 유용성이 크다.
    These days, computers are very useful in many ways, as a world where you can't do anything without computers.
  • 점원은 제품이 실생활에서 얼마나 잘 사용될 수 있는지 유용성을 설명해 주느라 정신이 없었다.
    The clerk was busy explaining how well the product could be used in real life.
  • 승규야, 여행 가방에 무슨 짐을 이렇게나 많이 싸 왔어?
    Seung-gyu, why did you pack so much in your suitcase?
    이게 다 쓸데없어 보여도 꼭 필요한 순간에 유용성을 발휘할 거야.
    Even if it all seems useless, it'll be useful at the moment it's absolutely necessary.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유용성 (유ː용썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98)