🌟 역력하다 (歷歷 하다)

Tính từ  

1. 감정이나 모습, 기억 등이 또렷하고 분명하다.

1. RÕ RỆT, RÕ RÀNG: Cảm xúc hay hình ảnh, kí ức rõ ràng và phân minh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 역력하게 남다.
    Remain strong.
  • 역력하게 드러나다.
    Come out clearly.
  • 역력하게 보이다.
    Look clearly.
  • 기색이 역력하다.
    There's a clear sign.
  • 표정이 역력하다.
    The expression is clear.
  • 시합을 앞둔 선수들은 얼굴에 긴장한 빛이 역력했다.
    The players had a tense look on their faces before the match.
  • 발레리나의 망가진 발은 그녀가 얼마나 노력했는지 역력하게 보여 주었다.
    Valerina's broken feet clearly showed how hard she tried.
  • 갑자기 출연자가 무대 밖으로 나가다니 정말 황당해.
    It's ridiculous that the cast suddenly went off stage.
    응, 사회자가 당황한 기색이 역력한 표정을 짓는데 내가 다 민망하더라.
    Yes, the host looked embarrassed and embarrassed.
Từ đồng nghĩa 뚜렷하다: 아주 확실하거나 흐리지 않고 분명하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역력하다 (영녀카다 ) 역력한 (영녀칸) 역력하여 (영녀카여) 역력해 (영녀캐) 역력하니 (영녀카니) 역력합니다 (영녀캄니다)

🗣️ 역력하다 (歷歷 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132)