🌟 역력하다 (歷歷 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 역력하다 (
영녀카다
) • 역력한 (영녀칸
) • 역력하여 (영녀카여
) 역력해 (영녀캐
) • 역력하니 (영녀카니
) • 역력합니다 (영녀캄니다
)
🗣️ 역력하다 (歷歷 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 기미가 역력하다. [기미 (幾微/機微)]
- 기색이 역력하다. [기색 (氣色)]
🌷 ㅇㄹㅎㄷ: Initial sound 역력하다
-
ㅇㄹㅎㄷ (
영리하다
)
: 눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh. -
ㅇㄹㅎㄷ (
이룩하다
)
: 큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT THÀNH: Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn. -
ㅇㄹㅎㄷ (
열렬하다
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình. -
ㅇㄹㅎㄷ (
예리하다
)
: 끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132)