🌟 역력하다 (歷歷 하다)

Tính từ  

1. 감정이나 모습, 기억 등이 또렷하고 분명하다.

1. RÕ RỆT, RÕ RÀNG: Cảm xúc hay hình ảnh, kí ức rõ ràng và phân minh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역력하게 남다.
    Remain strong.
  • Google translate 역력하게 드러나다.
    Come out clearly.
  • Google translate 역력하게 보이다.
    Look clearly.
  • Google translate 기색이 역력하다.
    There's a clear sign.
  • Google translate 표정이 역력하다.
    The expression is clear.
  • Google translate 시합을 앞둔 선수들은 얼굴에 긴장한 빛이 역력했다.
    The players had a tense look on their faces before the match.
  • Google translate 발레리나의 망가진 발은 그녀가 얼마나 노력했는지 역력하게 보여 주었다.
    Valerina's broken feet clearly showed how hard she tried.
  • Google translate 갑자기 출연자가 무대 밖으로 나가다니 정말 황당해.
    It's ridiculous that the cast suddenly went off stage.
    Google translate 응, 사회자가 당황한 기색이 역력한 표정을 짓는데 내가 다 민망하더라.
    Yes, the host looked embarrassed and embarrassed.
Từ đồng nghĩa 뚜렷하다: 아주 확실하거나 흐리지 않고 분명하다.

역력하다: clear; obvious,れきれきとする【歴歴とする】。あきらかだ【明らかだ】。いちじるしい【著しい】,évident, manifeste, incontestable, indubitable, indéniable,evidente, claro, vivo,واضح,тодорхой, баттай, илэрхий,rõ rệt, rõ ràng,แจ่มแจ้ง, ชัดเจน, กระจ่าง,jelas, nyata,чёткий; явный; очевидный,历历,明显,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역력하다 (영녀카다 ) 역력한 (영녀칸) 역력하여 (영녀카여) 역력해 (영녀캐) 역력하니 (영녀카니) 역력합니다 (영녀캄니다)

🗣️ 역력하다 (歷歷 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sức khỏe (155)