🌟 윤활유 (潤滑油)

Danh từ  

1. 기계가 맞닿는 부분의 마찰을 줄여 잘 움직이게 하려고 쓰는 기름.

1. DẦU NHỜN, NHỚT: Dầu dùng để giảm ma sát ở bộ phận tiếp xúc của máy móc và làm cho chuyển động tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자동차용 윤활유.
    Lubricating oil for automobiles.
  • 윤활유를 바르다.
    Apply lubricant.
  • 윤활유를 붓다.
    Pour the lubricant.
  • 윤활유를 뿌리다.
    Sprinkle lubricant.
  • 윤활유를 주입하다.
    Inject lubricant.
  • 윤활유를 칠하다.
    Apply lubricant.
  • 민준이는 리어카 바퀴가 뻑뻑하다며 바퀴에 윤활유를 쳤다.
    Min-joon lubricated the wheels, saying the rear wheels were stiff.
  • 기계가 부드럽게 작동될 때까지 수리공은 윤활유를 붓고 장치를 조정했다.
    Until the machine worked smoothly, the repairman poured the lubricant and adjusted the device.
  • 운전 중에 차에서 소음이 심하게 나요.
    The car's making a lot of noise while driving.
    엔진 쪽에 마찰이 생긴 것 같은데? 정비소에 가서 윤활유를 넣어 봐.
    Looks like there's a friction on the engine side. go to the garage and try lubricating it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 윤활유 (윤ː활류)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sở thích (103) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53)