🌟 윤활유 (潤滑油)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 윤활유 (
윤ː활류
)
🌷 ㅇㅎㅇ: Initial sound 윤활유
-
ㅇㅎㅇ (
일회용
)
: 한 번만 쓰고 버리는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG MỘT LẦN: Cái chỉ dùng một lần rồi bỏ đi. -
ㅇㅎㅇ (
어학원
)
: 외국어를 가르치는 학원.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ: Trung tâm dạy tiếng nước ngoài. -
ㅇㅎㅇ (
유행어
)
: 어느 한 시기에 많은 사람들 사이에 널리 퍼져 쓰이는 말.
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ THỊNH HÀNH, TỪ NGỮ THỊNH HÀNH: Từ ngữ được lan rộng và dùng rộng rãi giữa nhiều người trong một thời kì nào đó. -
ㅇㅎㅇ (
여행용
)
: 여행하는 데 쓰임. 또는 그런 물건.
Danh từ
🌏 (SỰ) DÙNG CHO DU LỊCH, ĐỒ DU LỊCH: Việc được dùng cho du lịch. Hoặc đồ vật như vậy. -
ㅇㅎㅇ (
유흥업
)
: 술집이나 나이트클럽 등과 같이 술을 마시며 놀 수 있는 시설을 갖추고 하는 영업.
Danh từ
🌏 NGHỀ KINH DOANH GIẢI TRÍ: Nghề kinh doanh có cơ sở vật chất mà có thể vừa uống rượu vừa chơi đùa, như quán rượu hay hộp đêm... -
ㅇㅎㅇ (
은행원
)
: 은행에 근무하면서 일을 하는 직원.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN NGÂN HÀNG: Nhân viên làm nghiệp vụ và làm việc cho ngân hàng. -
ㅇㅎㅇ (
은행잎
)
: 부채꼴 모양으로 노란색을 띠는 은행나무의 잎.
Danh từ
🌏 LÁ NGÂN HẠNH: Lá của cây ngân hạnh, có màu vàng, hình dẻ quạt. -
ㅇㅎㅇ (
윤활유
)
: 기계가 맞닿는 부분의 마찰을 줄여 잘 움직이게 하려고 쓰는 기름.
Danh từ
🌏 DẦU NHỜN, NHỚT: Dầu dùng để giảm ma sát ở bộ phận tiếp xúc của máy móc và làm cho chuyển động tốt. -
ㅇㅎㅇ (
열효율
)
: 열이 유지되거나 전달되는 정도를 나타내는 비율.
Danh từ
🌏 HIỆU SUẤT NHIỆT: Tỷ lệ biểu thị mức độ nhiệt độ có thể duy trì được hoặc có thể tải được. -
ㅇㅎㅇ (
입회인
)
: 나중에 증인으로 삼을 수 있도록, 어떤 일이 벌어지는 현장에 함께 참석하여 지켜보게 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ MẶT, NGƯỜI THAM GIA: Người cùng tham dự và theo dõi ở hiện trường nơi xảy ra việc gì đó, để có thể làm nhân chứng sau này.
• Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53)