🌟 유혹되다 (誘惑 되다)

Động từ  

1. 마음이 쏠리거나 잘못된 행동을 하도록 꾐을 당하다.

1. BỊ CÁM DỖ: Bị lôi kéo làm cho lòng bị cuốn hút hoặc hành động sai trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마음이 유혹되다.
    Be tempted.
  • 권력에 유혹되다.
    Be tempted by power.
  • 돈에 유혹되다.
    Tempted by money.
  • 사기꾼에게 유혹되다.
    Tempted by a swindler.
  • 친구에게 유혹되다.
    Tempted by a friend.
  • 승규는 나쁜 친구들에게 유혹되어 가출을 했다.
    Seung-gyu was lured away by bad friends.
  • 나는 달콤한 맛에 유혹되어 케이크를 다섯 조각이나 먹었다.
    Tempted by the sweet taste, i ate five slices of cake.
  • 십 년 동안 있던 팀을 버리고 딴 팀으로 간 선수 뉴스 봤어?
    Did you see the news about the player who abandoned the team that had been on for ten years and went on to another team?
    돈에 유혹되어 팀과 동료를 버린 거지.
    Tempted by money, he abandoned his team and colleagues.

2. 성적으로 이성에게 끌리다.

2. BỊ QUYẾN RŨ, BỊ MÊ HOẶC: Bị lôi cuốn bởi người khác giới về mặt tình dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관능미에 유혹되다.
    Tempted by sensuality.
  • 눈웃음에 유혹되다.
    Tempted by a smile of the eye.
  • 남자에게 유혹되다.
    Be seduced by a man.
  • 여자에게 유혹되다.
    Tempted by a woman.
  • 이성에게 유혹되다.
    Tempted by reason.
  • 그녀는 유부남에게 유혹되어 불륜의 관계를 맺었다.
    She was seduced by a married man into an affair.
  • 나는 그녀의 붉은 입술에 유혹되어 입을 맞추고 싶은 충동을 느꼈다.
    I was tempted by her red lips and felt the urge to kiss her.
  • 넌 눈이 높아서 탈이야.
    You're a mask because your eyes are high.
    아냐, 난 여자가 조금만 매력이 있어도 쉽게 유혹되는데.
    No, i'm easily tempted by a woman with a little charm.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유혹되다 (유혹뙤다) 유혹되다 (유혹뛔다)
📚 Từ phái sinh: 유혹(誘惑): 마음이 쏠리거나 잘못된 행동을 하도록 꾐., 성적으로 이성을 끎.


🗣️ 유혹되다 (誘惑 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 유혹되다 (誘惑 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104)