Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유혹되다 (유혹뙤다) • 유혹되다 (유혹뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 유혹(誘惑): 마음이 쏠리거나 잘못된 행동을 하도록 꾐., 성적으로 이성을 끎.
유혹뙤다
유혹뛔다
Start 유 유 End
Start
End
Start 혹 혹 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104)