🌟 예사롭다 (例事 롭다)

  Tính từ  

1. 흔히 있거나 일어날 만하다.

1. THƯỜNG LỆ, THÔNG THƯỜNG: Đáng xảy ra hoặc có thường xuyên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예사로운 말.
    An old saying.
  • 예사로운 일.
    An ordinary thing.
  • 예사로운 풍경.
    An unusual landscape.
  • 예사롭게 일어나다.
    Happens as usual.
  • 예사롭지 않다.
    Unusual.
  • 시골에서는 도시와 다르게 예사롭게 하늘에 가득 별이 보였다.
    In the countryside, unlike the city, the sky was unusually full of stars.
  • 아이의 피아노 연주 솜씨는 어른보다 뛰어나 여간 예사로운 것이 아니었다.
    The child's piano playing skill was superior to that of an adult, which was no ordinary thing.
  • 저기 무지개가 떴네? 이 지역에 이사 와서 처음 보는 것 같아.
    There's a rainbow. it's my first time seeing you since i moved to this area.
    이 지역에선 무지개가 뜨는 게 예사로운 일이 아니야.
    Rainbows are not unusual in this area.

2. 평소와 다른 것이 없다.

2. BÌNH THƯỜNG: Không khác với lúc thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예사롭게 넘기다.
    Pass with no exception.
  • 예사롭게 대하다.
    Treat like a lord.
  • 예사롭게 말하다.
    Speak in a casual manner.
  • 예사롭게 행동하다.
    Behave in a manner that is unusual.
  • 예사롭지 않다.
    Unusual.
  • 끝을 알리는 종이 울리자 경기장에는 예사롭지 않은 공기가 흘렀다.
    As the bell rang, unusual air flowed over the stadium.
  • 민준이는 친구의 말을 예사롭게 넘기지 못하고 벌컥 화를 내고 말았다.
    Min-jun couldn't get over his friend's words and became angry.
  • 임산부에겐 지금이 가장 위험한 시기이기 때문에 열이 나는 걸 예사롭게 넘겨선 안 됩니다.
    Because this is the most dangerous time for pregnant women, they should not be allowed to have a fever.
    그럼 바로 병원으로 데려가겠습니다.
    I'll take you to the hospital right away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예사롭다 (예ː사롭따) 예사로운 (예ː사로운) 예사로워 (예ː사로워) 예사로우니 (예ː사로우니) 예사롭습니다 (예ː사롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 예사로이: 흔히 있을 만하게., 늘 가지는 태도와 다른 것이 없이.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47)