🌟 예사롭다 (例事 롭다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예사롭다 (
예ː사롭따
) • 예사로운 (예ː사로운
) • 예사로워 (예ː사로워
) • 예사로우니 (예ː사로우니
) • 예사롭습니다 (예ː사롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 예사로이: 흔히 있을 만하게., 늘 가지는 태도와 다른 것이 없이.
🌷 ㅇㅅㄹㄷ: Initial sound 예사롭다
-
ㅇㅅㄹㄷ (
예사롭다
)
: 흔히 있거나 일어날 만하다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG LỆ, THÔNG THƯỜNG: Đáng xảy ra hoặc có thường xuyên. -
ㅇㅅㄹㄷ (
예스럽다
)
: 옛것과 같은 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 CỔ ĐIỂN, CỔ XƯA: Có cảm giác như cái ngày xưa. -
ㅇㅅㄹㄷ (
안스럽다
)
: → 안쓰럽다
Tính từ
🌏
• Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99)