🌟 웃어넘기다

Động từ  

1. 그냥 웃음으로 지나쳐 보내다.

1. CƯỜI XUA ĐI, CƯỜI GẠT ĐI: Cố tình bỏ qua bằng tiếng cười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 웃어넘길 일.
    Something to laugh about.
  • 결코 웃어넘길 수 없다.
    You can never laugh it off.
  • 잘못을 웃어넘기다.
    Smile over one's mistake.
  • 그냥 웃어넘기다.
    Just laugh it off.
  • 매번 웃어넘기다.
    Laugh away every time.
  • 아빠는 나의 잘못을 나무라지 않고 껄껄 웃어넘기셨다.
    My father laughed off my mistake without reproaching me.
  • 지난번에는 너의 실수를 그냥 웃어넘겼지만 이번에는 안 되겠다.
    I just laughed off your mistake last time, but i can't this time.
  • 우리는 정 씨의 신세타령을 듣고 웃어넘길 수밖에 없었다.
    We had no choice but to laugh at chung's citation.
  • 이제 와서 생각해 보니 지난날의 고민들은 아무렇지도 않게 웃어넘길 수 있는 일들이었다.
    Now that i think about it, the troubles of the past were things that could be laughed off without a hitch.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 웃어넘기다 (우서넘기다) 웃어넘기어 (우서넘기어우서넘기여) 웃어넘겨 (우서넘겨) 웃어넘기니 (우서넘기니)

🗣️ 웃어넘기다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 웃어넘기다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121)