🌟 웃어넘기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 웃어넘기다 (
우서넘기다
) • 웃어넘기어 (우서넘기어
우서넘기여
) 웃어넘겨 (우서넘겨
) • 웃어넘기니 (우서넘기니
)
🗣️ 웃어넘기다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅇㄴㄱㄷ: Initial sound 웃어넘기다
-
ㅇㅇㄴㄱㄷ (
웃어넘기다
)
: 그냥 웃음으로 지나쳐 보내다.
Động từ
🌏 CƯỜI XUA ĐI, CƯỜI GẠT ĐI: Cố tình bỏ qua bằng tiếng cười. -
ㅇㅇㄴㄱㄷ (
얼(이) 나가다
)
: 뜻밖의 일 등으로 정신을 못 차리다.
🌏 MẤT HỒN: Không tỉnh táo được vì việc bất ngờ xảy ra.
• Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)