🌟 이국정취 (異國情趣)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이국정취 (
이ː국쩡취
)
🌷 ㅇㄱㅈㅊ: Initial sound 이국정취
-
ㅇㄱㅈㅊ (
응급조치
)
: 긴급한 일에 대하여 우선 급한 대로 처리하는 일.
☆
Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP ỨNG CỨU: Việc xử lí việc khẩn cấp theo thứ tự ưu tiên. -
ㅇㄱㅈㅊ (
엉거주춤
)
: 앉은 것과 선 것의 중간 자세로, 몸을 반쯤 굽힌 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LOM KHOM: Hình ảnh cúi nửa người, ở tư thế nửa ngồi nửa đứng. -
ㅇㄱㅈㅊ (
이국정취
)
: 자기 나라와는 다른 분위기나 멋.
Danh từ
🌏 PHONG VỊ NƯỚC KHÁC: Không khí hay vẻ đẹp khác với nước mình.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70)