🌟 이국정취 (異國情趣)

Danh từ  

1. 자기 나라와는 다른 분위기나 멋.

1. PHONG VỊ NƯỚC KHÁC: Không khí hay vẻ đẹp khác với nước mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이국정취가 있다.
    There is an exotic.
  • 이국정취가 풍기다.
    Exude an exotic flavor.
  • 이국정취를 느끼다.
    Feel an exotic mood.
  • 이국정취에 빠지다.
    Get into an exotic mood.
  • 이국정취에 이끌리다.
    Be attracted to an exotic atmosphere.
  • 이국정취에 취하다.
    Drunk on an exotic mood.
  • 그곳은 유럽의 도시를 그대로 재현해 놓아 이국정취가 느껴졌다.
    The place was reproduced in the same way as the european city, giving it a sense of exoticism.
  • 다른 사람, 다른 문화라는 이국정취에 이끌린 그는 휴가 때마다 해외 여행을 떠났다.
    Attracted by the exoticism of different people, different cultures, he traveled abroad every vacation.
  • 제주도 여행은 어땠어?
    How was your trip to jeju island?
    한국인데도 이국정취가 물씬 풍겨서 좋았어.
    Even in korea, it was so exotic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이국정취 (이ː국쩡취)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70)