🌟 이국정취 (異國情趣)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이국정취 (
이ː국쩡취
)
🌷 ㅇㄱㅈㅊ: Initial sound 이국정취
-
ㅇㄱㅈㅊ (
응급조치
)
: 긴급한 일에 대하여 우선 급한 대로 처리하는 일.
☆
Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP ỨNG CỨU: Việc xử lí việc khẩn cấp theo thứ tự ưu tiên. -
ㅇㄱㅈㅊ (
엉거주춤
)
: 앉은 것과 선 것의 중간 자세로, 몸을 반쯤 굽힌 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LOM KHOM: Hình ảnh cúi nửa người, ở tư thế nửa ngồi nửa đứng. -
ㅇㄱㅈㅊ (
이국정취
)
: 자기 나라와는 다른 분위기나 멋.
Danh từ
🌏 PHONG VỊ NƯỚC KHÁC: Không khí hay vẻ đẹp khác với nước mình.
• Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11)