Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의기투합 (의ː기투합) • 의기투합이 (의ː기투하비) • 의기투합도 (의ː기투합또) • 의기투합만 (의ː기투함만) 📚 Từ phái sinh: • 의기투합하다(意氣投合하다): 마음이나 뜻이 서로 같아 힘을 모으다.
의ː기투합
의ː기투하비
의ː기투합또
의ː기투함만
Start 의 의 End
Start
End
Start 기 기 End
Start 투 투 End
Start 합 합 End
• Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)