🌟 의기투합하다 (意氣投合 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의기투합하다 (
의ː기투하파다
)
📚 Từ phái sinh: • 의기투합(意氣投合): 마음이나 뜻이 서로 같아 힘을 모음.
• Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204)