🌟 의기투합 (意氣投合)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의기투합 (
의ː기투합
) • 의기투합이 (의ː기투하비
) • 의기투합도 (의ː기투합또
) • 의기투합만 (의ː기투함만
)
📚 Từ phái sinh: • 의기투합하다(意氣投合하다): 마음이나 뜻이 서로 같아 힘을 모으다.
🌷 ㅇㄱㅌㅎ: Initial sound 의기투합
-
ㅇㄱㅌㅎ (
의기투합
)
: 마음이나 뜻이 서로 같아 힘을 모음.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG TÂM HIỆP LỰC: Việc tâm ý giống nhau nên hợp sức lại.
• Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191)