🌟 의기투합 (意氣投合)

Danh từ  

1. 마음이나 뜻이 서로 같아 힘을 모음.

1. SỰ ĐỒNG TÂM HIỆP LỰC: Việc tâm ý giống nhau nên hợp sức lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의기투합을 하다.
    Come together in spirit.
  • Google translate 점점 지쳐가는 선수들을 향해 주장은 다시 의기투합을 해 함께 승리로 이끌자며 격려했다.
    Toward the increasingly exhausted players, the captain encouraged them to join forces again and lead them to victory together.
  • Google translate 혼자의 힘으로는 해낼 수 없을 것 같았던 승리를 동료들과의 의기투합으로 해낼 수 있었다.
    I was able to pull off a victory that i thought i couldn't do with my own strength, through a spirit of fellowship.
  • Google translate 우리 다 같이 힘을 모아서 한번 해 보자.
    Let's all work together and try it.
    Google translate 그래. 모두가 의기투합을 한다면 불가능한 것도 가능하게 만들 수 있을 거야.
    Yes. if everyone agrees, we can make the impossible possible.

의기투합: mutual understanding,いきとうごう【意気投合】,compréhension mutuelle,unificación, unión,وقوف كتفا إلى كتف، وقوف يدا بيد,санаа зориг нийлэх, дур сонирхол нийлэх,sự đồng tâm hiệp lực,การร่วมแรงร่วมใจ, การร่วมแรงแข็งขัน,penyatuan kekuatan,взаимопонимание,意气相投,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의기투합 (의ː기투합) 의기투합이 (의ː기투하비) 의기투합도 (의ː기투합또) 의기투합만 (의ː기투함만)
📚 Từ phái sinh: 의기투합하다(意氣投合하다): 마음이나 뜻이 서로 같아 힘을 모으다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Tâm lí (191)