🌟 응답자 (應答者)

  Danh từ  

1. 부름이나 물음에 답하는 사람.

1. NGƯỜI ỨNG ĐÁP, NGƯỜI TRẢ LỜI: Người đáp lại lời kêu gọi hay câu hỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 설문 응답자.
    Survey respondents.
  • 전체 응답자.
    All respondents.
  • 응답자 가운데.
    Among respondents.
  • 응답자 일부.
    Part of the respondent.
  • 응답자 절반 이상.
    More than half of respondents.
  • 응답자의 대답.
    Respondents' answers.
  • 응답자의 상당수.
    Many of the respondents.
  • 응답자의 의견.
    Respondents' comments.
  • 총 50개의 질문 항목에 대해 일부 응답자는 부정적인 의견을 말했다.
    Some respondents expressed negative comments on a total of 50 question items.
  • 선거 후보 선호도 조사에서 응답자의 절반 이상이 김 후보를 지지했다.
    More than half of the respondents in the election candidate preference survey supported kim.
  • 성인 1,500명을 대상으로 실시한 설문 조사이니 믿을 만합니다.
    It's a survey of 1,500 adults, so it's reliable.
    잠시만요, 전체 응답자 가운데 여성은 30%도 안 되는 것 같은데요.
    Wait, less than 30 percent of the respondents said they were women.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응답자 (응ː답짜)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Giáo dục  

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Luật (42)