🌟 일과표 (日課表)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일과표 (
일과표
)
🌷 ㅇㄱㅍ: Initial sound 일과표
-
ㅇㄱㅍ (
일과표
)
: 그날그날 해야 할 일을 적어 놓은 표.
Danh từ
🌏 THỜI KHÓA BIỂU MỘT NGÀY: Bảng ghi lại công việc cần làm mỗi ngày. -
ㅇㄱㅍ (
요금표
)
: 차나 시설 등을 이용할 때 내는 요금을 이용 대상, 시간 등에 따라 나눠 놓은 표.
Danh từ
🌏 BIỂU GIÁ: Bảng quy định lệ phí phải trả tùy theo đối tượng, thời gian khi đi xe hay sử dụng các thiết bị v.v... -
ㅇㄱㅍ (
연거푸
)
: 여러 번 계속해서.
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC, LIÊN HỒI: Liên tiếp nhiều lần. -
ㅇㄱㅍ (
온건파
)
: 생각이나 말 또는 행동이 급하거나 과격하지 않은 사람들의 집단. 또는 그 집단에 속하는 사람.
Danh từ
🌏 PHE ÔN HÒA, PHÁI ÔN HÒA, ĐẢNG ÔN HÒA, NGƯỜI THEO PHE ÔN HÒA, NGƯỜI THEO ĐẢNG ÔN HÒA: Nhóm người có suy nghĩ, lời nói hay hành động không nóng vội hoặc không quá khích. Hoặc những người thuộc về nhóm đó. -
ㅇㄱㅍ (
연기파
)
: 배우들 중 맡은 배역에 대한 연기력이 뛰어난 부류.
Danh từ
🌏 NHÓM NGƯỜI DIỄN XUẤT GIỎI: Hạng có khả năng diễn xuất giỏi về vai được phân trong số các diễn viên. -
ㅇㄱㅍ (
입간판
)
: 벽에 기대어 놓거나 길 위에 세워 두는 간판.
Danh từ
🌏 TẤM BIỂN DỰNG THẲNG: Tấm biển đặt dựa vào tường hay dựng ở trên đường. -
ㅇㄱㅍ (
예고편
)
: 영화나 텔레비전 프로그램 등의 내용을 미리 알리기 위해 그 내용의 일부를 뽑아 모은 것.
Danh từ
🌏 PHẦN GIỚI THIỆU TRƯỚC: Việc chọn ra một phần nội dung và tập hợp lại để cho biết trước nội dung của phim hay chương trình truyền hình.
• Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Tìm đường (20)