🌟 일과표 (日課表)

Danh từ  

1. 그날그날 해야 할 일을 적어 놓은 표.

1. THỜI KHÓA BIỂU MỘT NGÀY: Bảng ghi lại công việc cần làm mỗi ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일과표가 나오다.
    The schedule comes out.
  • 일과표를 만들다.
    Make a daily schedule.
  • 일과표를 작성하다.
    Draw up a schedule.
  • 일과표를 짜다.
    Schedule a schedule.
  • 일과표대로 일하다.
    Work on a schedule.
  • 일과표에 따르다.
    Follow the schedule.
  • 동생의 일과표를 보니 지금은 학원에 가 있을 시간이다.
    Based on my brother's daily schedule, it's time to go to the academy.
  • 나는 여름 방학을 맞아 하루하루에 대한 일과표를 만들었다.
    I made a daily schedule for the summer vacation.
  • 애가 공부는 안 하고 게임만 해서 큰일이에요.
    He's not studying, he's just playing games.
    일과표를 만들어서 그대로 따르게 해 보세요.
    Make a schedule and let it follow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일과표 (일과표)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Tìm đường (20)