🌟 일과표 (日課表)

Danh từ  

1. 그날그날 해야 할 일을 적어 놓은 표.

1. THỜI KHÓA BIỂU MỘT NGÀY: Bảng ghi lại công việc cần làm mỗi ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일과표가 나오다.
    The schedule comes out.
  • Google translate 일과표를 만들다.
    Make a daily schedule.
  • Google translate 일과표를 작성하다.
    Draw up a schedule.
  • Google translate 일과표를 짜다.
    Schedule a schedule.
  • Google translate 일과표대로 일하다.
    Work on a schedule.
  • Google translate 일과표에 따르다.
    Follow the schedule.
  • Google translate 동생의 일과표를 보니 지금은 학원에 가 있을 시간이다.
    Based on my brother's daily schedule, it's time to go to the academy.
  • Google translate 나는 여름 방학을 맞아 하루하루에 대한 일과표를 만들었다.
    I made a daily schedule for the summer vacation.
  • Google translate 애가 공부는 안 하고 게임만 해서 큰일이에요.
    He's not studying, he's just playing games.
    Google translate 일과표를 만들어서 그대로 따르게 해 보세요.
    Make a schedule and let it follow.

일과표: daily schedule,にっかひょう【日課表】,emploi du temps, horaire,programa diario,جدول زمني,өдөр тутмын ажлын хуваарь,thời khóa biểu một ngày,ตารางประจำวัน, กำหนดการประจำวัน,tabel jadwal harian,расписание,日程表,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일과표 (일과표)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97)