🌟 일곱째

☆☆   Số từ  

1. 순서가 일곱 번째인 차례.

1. THỨ BẢY: Thứ tự là thứ bảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일곱째로 들어오다.
    Coming in seventh.
  • 일곱째로 태어나다.
    Born seventh.
  • 규칙의 일곱째는 앞의 여섯 가지 사항을 준수해야 한다는 원칙이다.
    The seventh of the rules is the principle that the preceding six things must be observed.
  • 어린 왕자는 여섯 개의 별을 돌아보고 일곱째로 지구에 도착하였습니다.
    The little prince toured six stars and reached earth as the seventh.
  • 우리 선수가 열심히 했지만 아쉬움이 많은 경기였습니다.
    Our player worked hard, but it was a disappointing game.
    네. 그래도 포기하지 않고 일곱째로 당당히 들어오고 있습니다.
    Yes, but he hasn't given up and is coming in proudly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일곱째 (일곱째)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 일곱째 @ Giải nghĩa

🗣️ 일곱째 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76)