Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인용되다 (이뇽되다) • 인용되다 (이뇽뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 인용(引用): 남의 말이나 글을 자신의 말이나 글 속에 끌어 씀.
이뇽되다
이뇽뒈다
Start 인 인 End
Start
End
Start 용 용 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103)