🌟 인용되다 (引用 되다)

Động từ  

1. 남의 말이나 글이 자신의 말이나 글 속에 끌어져 쓰이다.

1. ĐƯỢC TRÍCH DẪN: Lời nói hay bài viết của người khác được mang vào sử dụng trong bài viết hay bài phát biểu của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인용된 구절.
    The quoted phrase.
  • 인용된 내용.
    Quoted content.
  • 글이 인용되다.
    Writes quoted.
  • 논문이 인용되다.
    A paper is cited.
  • 말이 인용되다.
    Words are quoted.
  • 기사에 인용되다.
    Be quoted in an article.
  • 논문에서 인용되다.
    Cited in a paper.
  • 유명한 소설의 한 구절이 드라마 대사에 인용되었다.
    A passage from a famous novel was quoted in the drama lines.
  • 비만 인구가 늘고 있다는 통계가 신문 기사에 인용되었다.
    Statistics on the increasing number of obese people were quoted in a newspaper article.
  • 우리 교수님 논문이 세계적으로 저명한 학술지에 인용된 거 봤어?
    Did you see our professor's paper quoted in a world-renowned journal?
    응. 우리 교수님은 정말 대단한 학자이신 것 같아.
    Yes. i think our professor is a great scholar.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인용되다 (이뇽되다) 인용되다 (이뇽뒈다)
📚 Từ phái sinh: 인용(引用): 남의 말이나 글을 자신의 말이나 글 속에 끌어 씀.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103)