🌟 인위적 (人爲的)

  Định từ  

1. 자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어진.

1. MANG TÍNH NHÂN TẠO: Tính được tạo thành từ sức mạnh con người mà không phải được hình thành trong tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인위적 느낌.
    Artificial feeling.
  • 인위적 모습.
    Artificial.
  • 인위적 요소.
    Artificial elements.
  • 인위적 조작.
    Artificial manipulation.
  • 인위적 환경.
    Artificial environment.
  • 전문가가 최근 유가 상승은 달러화 가치 하락과 같은 인위적 요소 때문이라고 했다.
    Experts attribute the recent rise in oil prices to artificial factors such as the depreciation of the dollar.
  • 인위적 환경 변화로 인한 해수욕장의 모래 유실을 최소화하기 위해 정부가 노력하고 있다.
    The government is working to minimize the loss of sand at beaches caused by artificial environmental changes.
  • 저기 있는 꽃 말이야. 인위적 느낌이 나지 않니?
    The flowers over there. doesn't it feel artificial?
    생화인지 조화인지 가까이 가서 확인해 보자.
    Let's go close and see if it's real or artificial.
Từ trái nghĩa 자연적(自然的): 사람의 힘이 가해지지 않은 자연 그대로의 모습을 지닌., 자연이나 자연…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인위적 (이뉘적)
📚 Từ phái sinh: 인위(人爲): 자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어지는 일.

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48)