Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이식되다 (이식뙤다) • 이식되다 (이식뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 이식(移植): 나무 등을 다른 곳에 옮겨 심는 일., 몸의 일부 조직이나 몸속 기관을 같…
이식뙤다
이식뛔다
Start 이 이 End
Start
End
Start 식 식 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20)