🌟 이식되다 (移植 되다)

Động từ  

1. 나무 등이 다른 곳으로 옮겨져 심어지다.

1. ĐƯỢC CHUYỂN CHỖ TRỒNG: Cây... được dời sang trồng ở chỗ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이식된 은행나무.
    Transplanted ginkgo.
  • 나무가 이식되다.
    Trees are transplanted.
  • 수목이 이식되다.
    Arbore implanted.
  • 묘묙이 이식되다.
    Mystery implanted.
  • 제때에 이식되다.
    Transplant in time.
  • 산에 있다가 집 앞마당에 이식된 나무가 한 달 만에 죽었다.
    A tree transplanted into the front yard of the house after being in the mountains died in a month.
  • 새로 조성된 수목원 땅에 수백 그루의 나무들이 이식되었다.
    Hundreds of trees have been transplanted into the newly created arboretum land.
  • 지난주에 화분에 이식된 토마토 잘 자라니?
    How are the tomatoes that were transplanted into the pot last week?
    응. 벌써 꽃이 폈어.
    Yeah. the flowers are already blooming.

2. 몸의 일부 조직이나 몸속 기관이 같은 몸의 다른 부위나 다른 몸에 옮겨져 붙여지다.

2. ĐƯỢC CẤY, ĐƯỢC GHÉP: Một phần tổ chức của cơ thể hay cơ quan trong cơ thể được chuyển đến gắn vào bộ phận khác của cùng cơ thể hay cơ thể khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이식된 장기.
    The transplanted organ.
  • 간이 이식되다.
    The liver is transplanted.
  • 세포가 이식되다.
    Cells are transplanted.
  • 심장이 이식되다.
    The heart is transplanted.
  • 어렵게 이식되다.
    Hardly transplanted.
  • 다행히도 이번 수술로 이식된 심장이 환자의 몸에 자리를 잘 잡았다.
    Fortunately, the heart transplanted by this operation has been well placed in the patient's body.
  • 누나가 기증한 간은 병원에서 수술을 기다리던 환자에게 성공적으로 이식되었다.
    The liver donated by her sister was successfully transplanted into a patient waiting for surgery in the hospital.
  • 아니, 이 환자 증상이 왜 이렇게 나빠진 거야?
    No, why did this patient's symptoms get so bad?
    혹시 그 환자 몸에 이식된 세포에 원래 문제가 있었던 게 아닐까요?
    Maybe there was a problem with the cells implanted in her body?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이식되다 (이식뙤다) 이식되다 (이식뛔다)
📚 Từ phái sinh: 이식(移植): 나무 등을 다른 곳에 옮겨 심는 일., 몸의 일부 조직이나 몸속 기관을 같…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20)