🌟 이식되다 (移植 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이식되다 (
이식뙤다
) • 이식되다 (이식뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 이식(移植): 나무 등을 다른 곳에 옮겨 심는 일., 몸의 일부 조직이나 몸속 기관을 같…
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 이식되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57)