🌟 일람표 (一覽表)

Danh từ  

1. 여러 가지 내용을 한 번에 훑어볼 수 있도록 보기 좋게 만들어 놓은 표.

1. BẢNG DANH MỤC TÓM TẮT, BẢNG DANH SÁCH, BẢNG TÓM TẮT: Bảng được lập ra dễ nhìn để có thể đọc qua một lượt một số nội dung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과목 일람표.
    Subject schedule.
  • 교과 과정 일람표.
    A curriculum schedule.
  • 도서 일람표.
    Book list.
  • 사업 일람표.
    Business schedule.
  • 점자 일람표.
    Braille schedule.
  • 직원 일람표.
    Employee schedule.
  • 일람표를 만들다.
    Make a schedule.
  • 일람표를 보다.
    See a schedule.
  • 일람표를 작성하다.
    Draw up a schedule.
  • 지수는 새로운 한글 맞춤법 일람표를 확인하였다.
    Jisoo confirmed a new korean spelling schedule.
  • 음악실 벽에는 고전 음악의 유명한 작곡가와 작품을 정리한 일람표가 붙어 있었다.
    On the walls of the music room were a list of famous composers and works of classical music.
  • 국어 국문학과에는 어떤 과목들이 개설되어 있어요?
    What courses are offered in the department of korean language and literature?
    전공 과목 일람표를 확인해 보세요.
    Check your major course schedule.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일람표 (일람표)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98)