🌟 이직률 (移職率)

  Danh từ  

1. 다니던 직장을 옮기거나 직업을 바꾸는 사람들의 비율.

1. TỈ LỆ CHUYỂN CHỖ LÀM, TỈ LỆ THAY ĐỔI CÔNG VIỆC: Tỉ lệ người thay đổi chỗ làm đã từng làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이직률이 늘다.
    Increases turnover.
  • 이직률을 걱정하다.
    Worry about turnover.
  • 이직률을 떨어뜨리다.
    Reduce turnover.
  • 이직률을 조절하다.
    Adjust turnover.
  • 우리 회사는 직원들에 대한 대우가 좋아서 이직률이 매우 낮다.
    Our company has a very low turnover rate because of its good treatment of its employees.
  • 근로자들의 이직률이 높아지면서 새롭게 뽑는 직원들의 수가 더 많아졌다.
    As the turnover rate of workers increased, the number of new employees increased.
  • 사원들의 이직률을 감소시킬 방법이 없을까요?
    Is there any way to reduce employee turnover?
    자녀가 있는 사원들을 위해 회사 안에 어린이집을 설치하는 건 어떻습니까?
    How about setting up a daycare center in the company for employees with children?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이직률 (이징뉼)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Sinh hoạt công sở  

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191)