🌟 인두겁 (人 두겁)

Danh từ  

1. 사람의 모양의 탈.

1. MẶT NẠ HÌNH NGƯỜI: Mặt nạ có hình dáng của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인두겁을 쓰다.
    Use a pharynx.
  • 인두겁을 덮어쓰다.
    Overwrite the pharynx.
  • 인두겁을 뒤집어쓰다.
    Take the pharynx over one's head.
  • 그는 얼굴에 인두겁을 쓰고 연극 무대에 올랐다.
    He took to the stage of the play with a pharynx on his face.
  • 그녀는 화려한 분장을 한 인두겁을 덮어쓰고 가면극에 올랐다.
    She was put on the masquerade, covered in a gaudy robe.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인두겁 (인두겁) 인두겁이 (인두거비) 인두겁도 (인두겁또) 인두겁만 (인두검만)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86)