🌟 인두겁 (人 두겁)

Danh từ  

1. 사람의 모양의 탈.

1. MẶT NẠ HÌNH NGƯỜI: Mặt nạ có hình dáng của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인두겁을 쓰다.
    Use a pharynx.
  • Google translate 인두겁을 덮어쓰다.
    Overwrite the pharynx.
  • Google translate 인두겁을 뒤집어쓰다.
    Take the pharynx over one's head.
  • Google translate 그는 얼굴에 인두겁을 쓰고 연극 무대에 올랐다.
    He took to the stage of the play with a pharynx on his face.
  • Google translate 그녀는 화려한 분장을 한 인두겁을 덮어쓰고 가면극에 올랐다.
    She was put on the masquerade, covered in a gaudy robe.

인두겁: mask; human mask,じんめん【人面】,aspect humain, aspect humanoïde,máscara humana,شكل بشري,хүн дүрстэй баг, хүний баг,mặt nạ hình người,หน้ากากรูปหน้ามนุษย์, หน้ากากลักษณะใบหน้ามนุษย์,topeng manusia,маска человека,人皮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인두겁 (인두겁) 인두겁이 (인두거비) 인두겁도 (인두겁또) 인두겁만 (인두검만)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132)