Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인명사전 (인명사전)
인명사전
Start 인 인 End
Start
End
Start 명 명 End
Start 사 사 End
Start 전 전 End
• Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98)