🌟 인명사전 (人名事典)

Danh từ  

1. 널리 알려진 사람들이 일생 동안 한 일이나 업적 등을 모아 이름 순서로 실은 사전.

1. TỪ ĐIỂN NHÂN VẬT, TỪ ĐIỂN TIỂU SỬ: Từ điển xếp theo thứ tự tên, ghi lại sự nghiệp hay những công việc mà những người nổi tiếng đã làm trong suốt cuộc đời của họ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인명사전을 찾다.
    Find a biographical dictionary.
  • 인명사전을 편찬하다.
    Compile a biographical dictionary.
  • 인명사전에 오르다.
    Climb the biographical dictionary.
  • 딸아이는 백과사전과 인명사전을 펼쳐 놓고 역사적 사실과 인물에 대한 이해를 넓혔다.
    She spread out encyclopedias and biographical dictionaries to broaden her understanding of historical facts and figures.
  • 김 교수는 현대 문인 인명사전의 편찬을 앞두고 문인들의 업적에 오류가 없는지 최종 검토 작업 중이다.
    Ahead of the compilation of modern literary biographical dictionaries, professor kim is working on a final review to see if there are any errors in literary achievements.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인명사전 (인명사전)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98)