🌟 인사권 (人事權)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인사권 (
인사꿘
)
🌷 ㅇㅅㄱ: Initial sound 인사권
-
ㅇㅅㄱ (
역사가
)
: 역사를 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử. -
ㅇㅅㄱ (
예술가
)
: 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật. -
ㅇㅅㄱ (
인생관
)
: 인생의 목적, 의미, 가치 등에 대한 의견이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN SINH QUAN, SUY NGHĨ VỀ CUỘC SỐNG CỦA CON NGƯỜI: Thái độ hay ý kiến về những cái như giá trị, ý nghĩa, mục đích của cuộc sống.
• Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)