🌟 잡생각 (雜 생각)

Danh từ  

1. 쓸데없이 하는 여러 가지 생각.

1. SUY NGHĨ LUNG TUNG: Đủ thứ suy nghĩ vô dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한두 가지 잡생각.
    One or two miscellaneous thoughts.
  • 잡생각이 떠오르다.
    Nod thoughts come to mind.
  • 잡생각이 많다.
    I have a lot of miscellaneous thoughts.
  • 잡생각에 빠지다.
    Indulge in miscellaneous thoughts.
  • 잡생각에 사로잡히다.
    Be obsessed with miscellaneous thoughts.
  • 지수는 무슨 잡생각이 그렇게 많은지 멍하니 앉아 벽만 바라보고 있었다.
    Jisoo sat idly looking at the wall, wondering what was so much junk.
  • 버스 안에 앉아 이것저것 여러 가지 잡생각을 하다가 내려야 할 곳을 놓치고 말았다.
    Sitting on the bus, thinking about this and that, and then missing the place to get off.
  • 무슨 생각을 그렇게 해?
    What do you think?
    요즘 걱정이 많다 보니까 잡생각이 자꾸 드네.
    I've been worrying a lot lately, so i keep thinking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡생각 (잡쌩각) 잡생각이 (잡쌩가기) 잡생각도 (잡쌩각또) 잡생각만 (잡쌩강만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4)