🌟 잡생각 (雜 생각)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡생각 (
잡쌩각
) • 잡생각이 (잡쌩가기
) • 잡생각도 (잡쌩각또
) • 잡생각만 (잡쌩강만
)
🌷 ㅈㅅㄱ: Initial sound 잡생각
-
ㅈㅅㄱ (
정수기
)
: 물을 깨끗하게 거르는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH LỌC NƯỚC: Dụng cụ lọc nước cho sạch. -
ㅈㅅㄱ (
자신감
)
: 어떤 일을 스스로 충분히 해낼 수 있다고 믿는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TỰ TIN, SỰ TỰ TIN: Lòng tin rằng có thể đủ sức tự làm được việc nào đó. -
ㅈㅅㄱ (
제시간
)
: 정한 시간.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÚNG THỜI GIAN: Thời gian đã định. -
ㅈㅅㄱ (
장시간
)
: 오랜 시간.
☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN DÀI: Thời gian dài -
ㅈㅅㄱ (
전성기
)
: 힘이나 세력 등이 한창 왕성한 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KÌ ĐỈNH CAO, THỜI KÌ VÀNG SON, THỜI KÌ HUY HOÀNG: Thời kì sức mạnh hay thế lực… hưng thịnh ở mức đỉnh điểm. -
ㅈㅅㄱ (
장신구
)
: 몸을 보기 좋게 꾸미는 데 쓰는 물건.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ TRANG SỨC: Đồ vật dùng để tô điểm cho diện mạo bên ngoài của con người trông đẹp đẽ. -
ㅈㅅㄱ (
전셋값
)
: 전세를 얻을 때 그 집이나 건물의 주인에게 맡기는 돈의 액수.
☆
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN KÍ GỬI (CHO CHỦ BẤT ĐỘNG SẢN KHI THUÊ BẤT ĐỘNG SẢN ĐÓ): Số tiền giao cho cho chủ bất động sản khi thuê bất động sản đó. -
ㅈㅅㄱ (
전시관
)
: 의미 있는 어떤 물품을 전시하기 위해 세운 건물.
☆
Danh từ
🌏 TOÀ NHÀ TRIỂN LÃM, PHÒNG TRIỂN LÃM: Toà nhà được xây dựng để trưng bày vật phẩm nào đó có ý nghĩa cho nhiều người xem. -
ㅈㅅㄱ (
정신과
)
: 정신 질환을 앓고 있는 사람을 진단하고 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆
Danh từ
🌏 KHOA TÂM THẦN, BỆNH VIỆN TÂM THẦN: Liĩnh vực y học chẩn đoán và chữa trị người mắc bệnh tâm thần. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
• Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4)