🌟 잡아매다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡아매다 (
자바매다
) • 잡아매어 (자바매어
) 잡아매 (자바매
) • 잡아매니 (자바매니
)
🗣️ 잡아매다 @ Giải nghĩa
- 묶다 : 끈 등으로 물건을 잡아매다.
🗣️ 잡아매다 @ Ví dụ cụ thể
- 벌이줄을 잡아매다. [벌이줄]
🌷 ㅈㅇㅁㄷ: Initial sound 잡아매다
-
ㅈㅇㅁㄷ (
잡아먹다
)
: 동물을 죽여서 먹다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT ĂN: Giết động vật và ăn thịt. -
ㅈㅇㅁㄷ (
집어먹다
)
: 남의 것을 빼앗아 자기 것으로 만들다.
Động từ
🌏 TƯỚC ĐOẠT, CHIẾM ĐOẠT, BIỂN THỦ, THAM Ô: Giành lấy của người khác rồi coi là cái của mình. -
ㅈㅇㅁㄷ (
지어먹다
)
: 마음을 바로잡아 결심하다.
Động từ
🌏 QUYẾT TÂM: Chấn chỉnh trong lòng và quyết tâm. -
ㅈㅇㅁㄷ (
죽이 맞다
)
: 서로 뜻이 통하거나 마음이 맞다.
🌏 ĐÚNG BỘ, HỢP Ý: Hiểu ý hay hợp lòng nhau. -
ㅈㅇㅁㄷ (
잡아매다
)
: 흩어지거나 떨어지지 않게 매다.
Động từ
🌏 BUỘC CHẶT, ĐÓNG CHẶT: Buộc sao cho không bị bung ra hoặc bị rơi.
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52)