🌟 잡아매다

Động từ  

1. 흩어지거나 떨어지지 않게 매다.

1. BUỘC CHẶT, ĐÓNG CHẶT: Buộc sao cho không bị bung ra hoặc bị rơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잡아맨 끈.
    The cord that's been caught.
  • 머리를 잡아매다.
    To tie up one's hair.
  • 줄을 잡아매다.
    Tie the rope.
  • 밧줄로 잡아매다.
    Tie with a rope.
  • 질끈 잡아매다.
    Tie tight.
  • 지수는 머리를 뒤로 해서 고무줄로 질끈 잡아맸다.
    Jisoo tied her hair back with a rubber band.
  • 나는 경기를 시작하기 전에 운동화 끈이 풀리지 않도록 꽉 잡아맸다.
    I tied the shoelaces tight so that they wouldn't loosen before the game started.
  • 아버지는 나무에서 뻗은 가지 중에 제일 굵은 가지에 그네를 잡아매어 주셨다.
    My father tied the swing to the thickest branch out of the tree.

2. 달아나지 못하도록 묶다.

2. TRÓI LẠI, BUỘC LẠI: Trói sao cho không trốn thoát được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잡아맨 죄인.
    The sinner who caught him.
  • 포승줄로 잡아매다
    Tie with a rope.
  • 기둥에 잡아매다.
    Tie it to a post.
  • 나무에 잡아매다.
    Tie to a tree.
  • 말뚝에 잡아매다.
    Tie him to a stake.
  • 나는 도둑이 달아날까 봐 끈으로 꽁꽁 잡아맸다.
    I tied it tightly with a string in case the thief ran away.
  • 그들은 우리를 도망가지 못하게 나무에 잡아매어 놓았다.
    They tied us to a tree so we wouldn't get away.
  • 아버지는 강아지가 밖으로 나가지 못하도록 강아지를 말뚝에 잡아매 놓으셨다.
    My father kept the dog on a stake so that it wouldn't go out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡아매다 (자바매다) 잡아매어 (자바매어) 잡아매 (자바매) 잡아매니 (자바매니)


🗣️ 잡아매다 @ Giải nghĩa

🗣️ 잡아매다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sở thích (103) Việc nhà (48) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52)