🌟 입금액 (入金額)

Danh từ  

1. 은행과 같은 금융 기관의 계좌에 넣은 돈의 액수.

1. SỐ TIỀN NẠP: Số tiền bỏ vào tài khoản của cơ quan tiền tệ như ngân hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통장의 입금액.
    The deposit in the account.
  • 입금액을 확인하다.
    Check the deposit amount.
  • 입금액을 환불하다.
    Refund deposit.
  • 내 계좌의 총 입금액은 오백만 원이다.
    The total deposit in my account is five million won.
  • 통장을 확인하니 이번 달 입금액 백만 원이 들어와 있었다.
    I checked my bank account and found a million won in this month's deposit.
  • 드디어 월급날이구나! 그런데 너 왜 그렇게 표정이 안 좋아?
    It's finally payday! by the way, why do you look so bad?
    통장에 들어온 입금액을 보니 내가 일한 만큼 반영이 안 됐어.
    The deposit in the bank account didn't reflect as much as i worked.
Từ trái nghĩa 출금액(出金額): 은행과 같은 금융 기관의 계좌에서 뺀 돈의 액수.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입금액 (입끄맥) 입금액이 (입끄매기) 입금액도 (입끄맥또) 입금액만 (입끄맹만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19)