🌟 입금액 (入金額)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입금액 (
입끄맥
) • 입금액이 (입끄매기
) • 입금액도 (입끄맥또
) • 입금액만 (입끄맹만
)
🌷 ㅇㄱㅇ: Initial sound 입금액
-
ㅇㄱㅇ (
옷걸이
)
: 옷을 걸어 둘 수 있게 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓC ÁO, MẮC ÁO: Đồ vật được làm để treo quần áo. -
ㅇㄱㅇ (
외국어
)
: 다른 나라의 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI NGỮ, TIẾNG NƯỚC NGOÀI: Ngôn ngữ của nước khác. -
ㅇㄱㅇ (
외국인
)
: 다른 나라 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NGOẠI QUỐC, NGƯỜI NƯỚC NGOÀI: Người nước khác. -
ㅇㄱㅇ (
연구원
)
: 전문적으로 연구를 하는 것이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ NGHIÊN CỨU: Người làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu chuyên môn. -
ㅇㄱㅇ (
연구원
)
: 특정 분야를 전문적으로 연구하기 위해 세운 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆN NGHIÊN CỨU: Cơ quan được thành lập nhằm nghiên cứu một cách chuyên môn về lĩnh vực đặc biệt. -
ㅇㄱㅇ (
일광욕
)
: 병을 치료하거나 건강을 지키려고 온몸을 드러내어 햇빛을 쬠. 또는 그런 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM NẮNG: Sự phơi thân thể và hứng lấy ánh nắng mặt trời để chữa bệnh hoặc giữ gìn sức khỏe. Hoặc công việc như vậy.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19)