🌟 장안 (長安)

Danh từ  

1. 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.

1. THỦ ĐÔ: Nơi có chính quyền trung ương của một nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장안의 명물.
    Zhang's specialty.
  • 장안의 소식.
    The news of the day.
  • 장안의 화제.
    The talk of the town.
  • 장안에 소문이 나다.
    Rumor has it in the market.
  • 장안에서 유명하다.
    Famous in chang'an.
  • 승규네 국수가 맛있다고 장안에 소문이 났다.
    Rumor has it that seunggyu's noodles are delicious.
  • 요즘 장안의 화제는 국회 의원 선거 이야기다.
    The talk of the town these days is about the parliamentary election.
  • 지수는 춤을 잘 추는 춤꾼으로 장안에서 유명하다.
    Jisoo is famous in chang'an as a good dancer.
  • 이 집이 그렇게 사진을 잘 찍는다며?
    I heard this house is such a good photographer.
    맞아, 사진 잘 찍어 주는 집이라고 장안에서 유명해.
    That's right, it's famous in chang'an for taking good pictures.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장안 (장안)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47)