🌟 자모회 (姊母會)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자모회 (
자모회
) • 자모회 (자모훼
)
🌷 ㅈㅁㅎ: Initial sound 자모회
-
ㅈㅁㅎ (
자모회
)
: 유치원이나 초등학교에 다니는 어린이의 어머니들로 이루어진 모임.
Danh từ
🌏 HỘI NHỮNG BÀ MẸ, HỘI PHỤ HUYNH: Buổi tụ họp giữa những bà mẹ có con đang đi học trường mẫu giáo hay tiểu học. -
ㅈㅁㅎ (
정밀히
)
: 아주 정확하고 꼼꼼하여 빈틈이 없고 자세하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TINH XẢO: Một cách rất chính xác, kĩ càng và chi tiết không có thiếu sót. -
ㅈㅁㅎ (
전문화
)
: 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ CHUYÊN MÔN HÓA: Việc chuyên về hoặc thuộc về lĩnh vực nào đó. Hoặc sự trở nên như vậy. -
ㅈㅁㅎ (
정물화
)
: 꽃, 과일, 그릇 등 움직이지 못하는 물체를 놓고 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH TĨNH VẬT: Tranh vẽ vật thể không chuyển động như hoa, quả, chén bát...
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105)