🌟 자모회 (姊母會)

Danh từ  

1. 유치원이나 초등학교에 다니는 어린이의 어머니들로 이루어진 모임.

1. HỘI NHỮNG BÀ MẸ, HỘI PHỤ HUYNH: Buổi tụ họp giữa những bà mẹ có con đang đi học trường mẫu giáo hay tiểu học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자모회 어머니.
    Mother of the mammoth.
  • Google translate 자모회의 회원.
    Member of the magnetic society.
  • Google translate 자모회가 주최하다.
    To be hosted by a charity.
  • Google translate 자모회에 참석하다.
    Attend a charity meeting.
  • Google translate 우리 자모회는 어린이날을 맞아 유치원 선생님들과 함께 다양한 행사를 준비하기로 했다.
    Our jamo club has decided to arrange various events with kindergarten teachers for children's day.
  • Google translate 자모회에서는 '우리 아이 어떻게 키울 것인가'를 주제로 전문 강사의 강연을 듣는 자리를 마련했다.
    The jamohoe arranged a lecture by a professional lecturer under the theme of 'how to raise our child.'.
  • Google translate 지수 엄마가 이번에 자모회 회장이 되었다면서요?
    I heard jisoo's mother became the chairman of the magnetic association.
    Google translate 네, 그래서 이번 주에 지수네서 모임을 갖기로 했어요.
    Yes, so we decided to have a meeting at jisoo this week.

자모회: maternal association,ピーティーエー【PTA】,association des parents d'élèves, association des mamans,asociación de madres,جمعية الأمهات,ээжүүдийн зөвлөл, эхчүүдийн зөвлөл,hội những bà mẹ, hội phụ huynh,สมาคมคุณแม่ของนักเรียน, กลุ่มคุณแม่ของนักเรียน,,родительское собрание; собрание матерей,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자모회 (자모회) 자모회 (자모훼)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Luật (42) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132)