🌟 입출금 (入出金)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입출금 (
입출금
)
🗣️ 입출금 (入出金) @ Giải nghĩa
- 폰뱅킹 (phonebanking) : 전화를 걸어서 입출금 등 은행 업무를 보는 일. 또는 그런 서비스.
- 텔레뱅킹 (telebanking) : 전화를 걸어서 입출금 등 은행 업무를 보는 일. 또는 그런 서비스.
🗣️ 입출금 (入出金) @ Ví dụ cụ thể
- 입출금 내역 정리. [정리 (整理)]
- 이번 달에 회사에서 자금 입출금 내역이 많았죠? [정리 (整理)]
- 네. 입출금 내역 정리를 한번 해서 다시 확인해 봐야겠네요. [정리 (整理)]
- 입출금 내역을 정리하다. [정리하다 (整理하다)]
- 나는 일주일에 한 번씩 통장을 정리하여 입출금 내역을 확인한다. [정리하다 (整理하다)]
- 지수는 가계의 입출금 사항을 매일같이 출납부에 기록하였다. [출납부 (出納簿)]
🌷 ㅇㅊㄱ: Initial sound 입출금
-
ㅇㅊㄱ (
우체국
)
: 편지, 소포를 보내는 일이나 예금 관리 등의 일을 하는 공공 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯU ĐIỆN: Cơ quan công cộng làm việc gửi thư từ, bưu kiện hay quản lý tiền gửi. -
ㅇㅊㄱ (
애창곡
)
: 즐겨 부르는 노래.
☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT YÊU THÍCH, BÀI HÁT THÍCH HÁT: Bài hát thích hát. -
ㅇㅊㄱ (
연출가
)
: 영화, 연극, 방송 등에서 각본에 따라 모든 일을 지시하고 감독하여 하나의 작품으로 만드는 일을 전문적으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 ĐẠO DIỄN: Người làm công việc chỉ thị, giám sát mọi công việc theo kịch bản một cách chuyên nghiệp để tạo nên một tác phẩm trong điện ảnh, kịch, truyền hình v.v... -
ㅇㅊㄱ (
앞 차기
)
: 태권도에서, 무릎을 높이 올려 앞으로 발을 차는 기술.
None
🌏 THẾ ĐÁ CAO: Kĩ thuật nâng cao đầu gối và đá bàn chân về phía trước trong Taekwondo. -
ㅇㅊㄱ (
일체감
)
: 다른 사람과 어우러져 하나가 된 느낌.
Danh từ
🌏 TÌNH ĐOÀN KẾT, TÍNH ĐỒNG NHẤT, TÍNH THỐNG NHẤT: Cảm giác hòa hợp cùng với người khác trở thành một. -
ㅇㅊㄱ (
예치금
)
: 은행이나 기관 등에 맡겨 둔 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN GỬI (NGÂN HÀNG), TIỀN GỬI TIẾT KIỆM: Tiền gửi vào những nơi như cơ quan hay ngân hàng. -
ㅇㅊㄱ (
압축기
)
: 공기나 그 밖의 기체를 압축하는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY NÉN KHÍ: Máy nén không khí hay chất khí khác. -
ㅇㅊㄱ (
양치기
)
: 양을 돌보고 기르는 일. 또는 그런 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 SỰ CHĂN CỪU, NGƯỜI CHĂN CỪU: Việc nuôi và trông nom cừu. Người làm việc nuôi và trông nom cừu. -
ㅇㅊㄱ (
애처가
)
: 아내를 아끼고 사랑하는 남편.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHIỀU VỢ: Người chồng yêu quý vợ. -
ㅇㅊㄱ (
입출금
)
: 들어오는 돈과 나가는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN RA VÀO: Tiền nhập vào và tiền xuất ra. -
ㅇㅊㄱ (
옆 차기
)
: 태권도에서, 다리를 옆으로 뻗어 곧게 차는 발 기술.
None
🌏 CÚ ĐÁ NGANG: Kỹ thuật duỗi thẳng chân đá sang bên trong môn võ Tae-kwon-do.
• Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81)