🌟 잠언 (箴言)

Danh từ  

1. 사람의 인생에 교훈이 되는 말.

1. CHÂM NGÔN: Lời nói trở thành điều giáo huấn trong cuộc sống của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 암기한 잠언.
    A memorized proverb.
  • 잠언 구절.
    A proverbial phrase.
  • 잠언을 되뇌다.
    Repeat a proverb.
  • 잠언을 듣다.
    Listen to a proverb.
  • 잠언을 읽다.
    Read a proverb.
  • 지수는 힘들 때마다 잠언들을 읽으며 마음을 다잡았다.
    Jisoo read the slangs whenever she had a hard time and got herself together.
  • 나는 책을 읽다가 좋은 잠언을 발견하면 따로 적어 두었다.
    I wrote it down when i found a good proverb while reading.
  • 네가 제일 좋아하는 잠언은 뭐야?
    What's your favorite proverb?
    나는 '시간은 금이다'를 제일 좋아해.
    I like 'time is gold' best.
Từ đồng nghĩa 경구(警句): 인생의 진리나 가르침을 담은 짧은 문장.

2. 기독교에서, 구약 성경 가운데 한 권으로 솔로몬 왕의 교훈을 담은 권.

2. SÁCH CHÂM NGÔN: Cuốn sách chứa nội dung giáo huấn của vua Sô lô môn, là một cuốn nằm trong kinh thánh Cựu ước của đạo Cơ đốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성경의 잠언.
    Bible slang.
  • 잠언 십육 장 구 절.
    A proverb, chapter 16, verse.
  • 잠언을 설교하다.
    Preach a proverb.
  • 잠언을 읽다.
    Read a proverb.
  • 잠언에서 찾아보다.
    Look for in a proverb.
  • 오늘 목사님의 설교는 잠언 십 장에 대한 내용이었다.
    The pastor's sermon today was about ten silent chapters.
  • 나는 성경을 처음부터 읽어 이제 잠언을 읽을 차례였다.
    I read the bible from scratch and now it was my turn to read the slang.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠언 (자먼)

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155)