🌟 일시불 (一時拂)

☆☆   Danh từ  

1. 돈을 한꺼번에 냄.

1. THANH TOÁN NGAY, TRẢ NGAY: Trả toàn bộ số tiền một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일시불 결제.
    A lump sum payment.
  • 일시불 지급.
    Single payment.
  • 일시불로 계산하다.
    Calculate in lump sum.
  • 일시불로 내다.
    Pay in lump sum.
  • 일시불로 받다.
    Receive in a lump sum.
  • 지수는 옷을 여러 벌 사면서 한 번에 일시불로 계산하였다.
    The index was calculated as a lump sum payment at one time by buying several clothes.
  • 우리 가족은 에어컨을 일시불로 구매하여 큰돈을 지출하였다.
    My family spent a lot of money on the air conditioner by paying a lump sum.
  • 이번 달에 돈을 너무 많이 쓴 것 같아.
    I think i spent too much money this month.
    일시불로 결제한 걸 할부로 바꿔 봐.
    Try changing your lump sum payment into installments.
Từ tham khảo 할부(割賦): 돈을 여러 번에 나누어 냄.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일시불 (일씨불)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Mua sắm  

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)