🌟 자생적 (自生的)

Định từ  

1. 저절로 나거나 생기는.

1. MANG TÍNH TỰ PHÁT: Tự phát sinh hay sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자생적 과정.
    A self-sustaining process.
  • 자생적 기원.
    A spontaneous origin.
  • 자생적 모임.
    A self-sustaining meeting.
  • 자생적 발전.
    Self-sustaining development.
  • 자생적 사상.
    A self-sustaining idea.
  • 자생적 양식.
    A self-sustaining form.
  • 자생적 욕구.
    A spontaneous need.
  • 자생적 이론.
    A self-sustaining theory.
  • 자생적 전통.
    A self-sustaining tradition.
  • 자생적 조직.
    Self-sustaining tissue.
  • 자생적 형식.
    Self-sustaining form.
  • 식욕은 모든 인간이 배고플 때 생기는 자생적 욕구이다.
    An appetite is a self-sustaining desire that occurs when every human being is hungry.
  • 우리 기업은 정부의 도움 없이 경제적 불황을 거치면서 자생적 경쟁력을 갖추었다.
    Our enterprises have gained their own competitiveness through the economic recession without the help of the government.
  • 지도자가 죽었음에도 불구하고 자생적 단체는 강력한 결속력으로 공동체를 이어가고 있다.
    Despite the death of the leader, the self-sustaining group continues the community with strong solidarity.
  • 난 정부가 북한에 더 많은 돈과 식량을 지원해 주어야 한다고 봐.
    I think the government should give more money and food to north korea.
    글쎄, 그보다 자생적 성장을 돕는 게 장기적으로 봤을 때 더 좋을 것 같아.
    Well, i think it would be better in the long run to help self-sustaining growth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자생적 (자생적)
📚 Từ phái sinh: 자생(自生): 자기의 힘으로 살아감., 식물이 저절로 나고 자람.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138)