🌟 전자시계 (電子時計)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전자시계 (
전ː자시계
) • 전자시계 (전ː자시게
)
🌷 ㅈㅈㅅㄱ: Initial sound 전자시계
-
ㅈㅈㅅㄱ (
직접 선거
)
: 선거인이 피선거인을 직접 뽑는 선거.
None
🌏 BẦU CỬ TRỰC TIẾP: Việc bầu cử mà cử tri trực tiếp chọn ra người được bầu. -
ㅈㅈㅅㄱ (
전자시계
)
: 전자 장치를 이용하여 만든, 화면에 숫자를 표시하여 시간을 알리는 시계.
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ: Đồng hồ được làm bằng thiết bị điện tử, có biểu thị số trên mặt để cho biết thời gian.
• Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53)