🌟 전자시계 (電子時計)

Danh từ  

1. 전자 장치를 이용하여 만든, 화면에 숫자를 표시하여 시간을 알리는 시계.

1. ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ: Đồng hồ được làm bằng thiết bị điện tử, có biểu thị số trên mặt để cho biết thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전자시계 알람.
    Electronic clock alarm.
  • 전자시계가 망가지다.
    The electronic clock breaks.
  • 전자시계를 보다.
    Look at an electronic clock.
  • 전자시계를 수리하다.
    Repair an electronic clock.
  • 전자시계를 차다.
    Wear an electronic watch.
  • 며칠 전에 전자시계의 액정이 망가져서 분 단위 시간을 알아볼 수 없게 됐다.
    A few days ago, the electronic clock's screen was broken and the minute-by-minute time was unrecognizable.
  • 딸아이는 자기 전에 전자시계 알람을 맞추고 아침이 되면 그 '삐삐' 소리에 깬다.
    My daughter sets an electronic clock alarm before she goes to bed and wakes up at the "beep" sound in the morning.
  • 전자시계가 고장이 난 것 같아.
    I think my electronic watch is broken.
    화면이 깜빡거리는 걸 보니 배터리가 다 된 거 아닐까?
    The screen is blinking, so isn't the battery dead?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전자시계 (전ː자시계) 전자시계 (전ː자시게)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Khí hậu (53)