🌟 적막감 (寂寞感)

Danh từ  

1. 아무 소리 없이 조용하고 쓸쓸한 느낌이나 마음.

1. CẢM GIÁC IM ẮNG, CẢM GIÁC VẮNG LẶNG: Cảm giác hay nỗi lòng trầm lắng và trống vắng, không một tiếng động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아득한 적막감.
    A distant sense of silence.
  • 적막감이 감돌다.
    There is a feeling of silence.
  • 적막감을 느끼다.
    Feeling desolate.
  • 적막감에 사로잡히다.
    To be seized with desolation.
  • 적막감에 파묻히다.
    Be buried in silence.
  • 태풍이 휩쓸고 간 마을은 적막감까지 감돌고 있다.
    The village swept away by the typhoon is still surrounded by a sense.
  • 밤이 되면 인적이 드문 호수에서 적막감이 더 느껴졌다.
    At night there was more desolation in the deserted lake.
  • 가을 산은 참 고요한 느낌이야.
    Autumn mountain feels so calm.
    응. 이렇게 바라보고 있으면 깊은 적막감이 들어.
    Yes. looking at it like this makes me feel deep silence.

2. 의지할 곳 없이 외로운 느낌이나 마음.

2. CẢM GIÁC ĐƠN ĐỘC, CẢM GIÁC ĐƠN CHIẾC, CẢM GIÁC ĐƠN CÔI: Cảm giác hay nỗi lòng cô đơn, không có nơi nương tụa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절절한 적막감.
    A keen sense of silence.
  • 적막감이 가중되다.
    Increases in silence.
  • 적막감이 들다.
    Feel a sense of silence.
  • 적막감을 느끼다.
    Feeling desolate.
  • 적막감에 휩싸이다.
    Be enveloped in silence.
  • 지수는 친구들이 모두 떠난 방에 홀로 남아 적막감에 휩싸였다.
    Jisoo remained alone in the room where all her friends had left, and was in a state of silence.
  • 나는 부모님이 돌아가시고 난 후 오랫동안 적막감에 괴로워했다.
    I suffered from silence for a long time after my parents died.
  • 혼자 살게 되니 적막감이 정말 심해.
    It's so desolate to live alone.
    힘내. 곧 혼자 사는 생활에 적응할 수 있을 거야.
    Cheer up. soon you'll be able to adjust to living alone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적막감 (정막깜)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Luật (42) Du lịch (98) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43)