🌟 적막감 (寂寞感)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적막감 (
정막깜
)
🌷 ㅈㅁㄱ: Initial sound 적막감
-
ㅈㅁㄱ (
전문가
)
: 어떤 한 분야에 많은 지식과 경험, 기술을 가지고 있는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUYÊN GIA: Người có kĩ thuật, nhiều kinh nghiệm và kiến thức trong một lĩnh vực nào đó. -
ㅈㅁㄱ (
조문객
)
: 애도의 뜻을 나타내고 상주를 위로하러 초상집에 찾아온 사람.
☆
Danh từ
🌏 KHÁCH VIẾNG TANG: Người tìm đến gia đình của người đã chết để chia buồn và an ủi khi có người chết. -
ㅈㅁㄱ (
조만간
)
: 머지않아 곧.
☆
Phó từ
🌏 CHẲNG BAO LÂU NỮA: Không còn xa mà sắp sửa. -
ㅈㅁㄱ (
작명가
)
: 이름을 짓는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐẶT TÊN: Người làm công việc đặt tên như một nghề. -
ㅈㅁㄱ (
절망감
)
: 바라볼 것이 없게 되어 모든 희망이 사라진 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TUYỆT VỌNG, NỖI NIỀM TUYỆT VỌNG: Cảm giác rằng mọi hy vọng biến mất do điều mong mỏi trở nên không còn. -
ㅈㅁㄱ (
적막감
)
: 아무 소리 없이 조용하고 쓸쓸한 느낌이나 마음.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC IM ẮNG, CẢM GIÁC VẮNG LẶNG: Cảm giác hay nỗi lòng trầm lắng và trống vắng, không một tiếng động.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98)