🌟 저미다

Động từ  

1. 여러 개의 작은 조각으로 얇게 베어 내다.

1. BĂM: Chặt mỏng ra thành nhiều mẩu nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고기를 저미다.
    Slice meat.
  • 생강을 저미다.
    Season ginger.
  • 생선을 저미다.
    Stir in fish.
  • 채소를 저미다.
    Season vegetables.
  • 얇게 저미다.
    Slice thinly.
  • 나는 달걀을 삶아 껍질을 까고 저며 샐러드 위에 얹었다.
    I boiled the egg, peeled it, stirred it and placed it on the salad.
  • 엄마는 우묵한 그릇에 얇게 저민 감자, 소금, 후추를 넣고 살살 버무렸다.
    Mother gently mixed the potatoes, salt and pepper in a bowl of sallow.
  • 고기 두께는 이 정도가 좋을까요?
    Is this the thickness of the meat?
    아니, 더 얇게. 고기를 얇게 저며야 양념이 잘 배거든.
    No, thinner. you have to slice the meat thin to make the sauce better.

2. 칼로 도려내듯이 쓰리고 아프게 하다.

2. CẮT, , CỨA: Làm cho buốt và đau như thể cắt bằng dao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뺨을 저미다.
    Slap one's cheek.
  • 뼈를 저미다.
    Slice a bone.
  • 얼굴을 저미다.
    Put one's face down.
  • 차가운 바람이 칼날처럼 뺨을 저미고 몸은 더욱 움츠러들었다.
    The cold wind pressed his cheek like a blade and his body shrank even more.
  • 농사일은 피땀으로 뼈를 저미는 일이라 느껴질 만큼 정말 힘들었다.
    Farming was so hard that it felt like a bloody and sweaty job.
  • 산 정상에서 부는 칼바람이 얼굴을 저몄지만 풍경을 바라보고 있으니 마음만은 춥지 않았다.
    The biting wind from the top of the mountain made his face low, but his heart was not cold as he was looking at the scenery.
  • 바람이 세게 불어서 제 뺨을 저며요.
    The wind blows hard and i slap my cheek.
    이리 오렴. 목도리를 둘러 줄게.
    Come here. i'll get you a scarf.

3. 마음을 몹시 아프게 하다.

3. CƯA, : Làm cho tâm hồn rất đau đớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가슴을 저미다.
    Breast-swept.
  • 마음을 저미다.
    Grow your mind.
  • 애간장을 저미다.
    Put one's heart in one's mouth.
  • 남자 친구와 헤어진 것에 대한 후회가 가슴을 저며 온다.
    The regret of breaking up with my boyfriend comes with a shudder.
  • 언니 혼자서 모든 고통을 감당하고 있는 것을 보니 가슴이 저민다.
    My heart aches to see my sister taking all the pain on her own.
  • 고향에 혼자 쓸쓸하게 살고 계신 어머니를 생각하자 가슴이 저미는 듯 아팠다.
    My heart ached as i thought of my mother living alone in her hometown.
  • 아이 무릎이 까져서 피가 난 것을 보니 가슴이 저며요.
    It's heartbreaking to see a child's knee scraped and bleeding.
    그래도 더 크게 안 다친 게 다행이네요.
    I'm glad you didn't get hurt any worse.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저미다 (저미다) 저미어 (저미어저미여) 저미니 ()

🗣️ 저미다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28)