🌟 저술 (著述)

Danh từ  

1. 주로 학술적인 글이나 책 등을 씀. 또는 그런 글이나 책.

1. VIẾT (BÀI, SÁCH, …): Sự viết bài hay sách... chủ yếu mang tính học thuật. Hoặc bài viết hay sách như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논문 저술.
    The writing of a paper.
  • 저서 저술.
    Writing from book.
  • 저자의 저술.
    The author's writings.
  • 대표적인 저술.
    A representative work.
  • 희귀한 저술.
    Rare writings.
  • 저술을 남기다.
    Leave one's writing behind.
  • 저술에 몰두하다.
    Devote oneself to one's work.
  • 저술에 힘쓰다.
    Labor on one's writing.
  • 박 교수는 논문 저술과 강의로 눈코 뜰 사이 없이 바빴다.
    Professor park was extremely busy writing and lecturing papers.
  • 김 선생님은 생전에 총 서른 세 권의 방대한 저술을 남겼다.
    Mr. kim left a total of thirty-three voluminous works in his lifetime.
  • 아버지는 개인 소장 도서 중 약 삼백 권의 역사 저술들을 도서관에 기증했다.
    My father donated about three hundred historical books from his private collection to the library.
  • 다음 주까지 그의 저술들을 모두 원서로 읽고 요약해야 한대.
    All his writings must be read and summarized in the original by next week.
    그가 쓴 경제학 책이랑 논문 꽤 어렵던데. 그걸 언제 다 읽는담.
    His economics books and papers were pretty hard. when do you read it all?
Từ đồng nghĩa 저작(著作): 어떤 분야에 관한 책이나 작품 등을 지음. 또는 그 책이나 작품.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저술 (저ː술)
📚 Từ phái sinh: 저술되다(著述되다): 주로 학술적인 글이나 책 등이 쓰이다. 저술하다(著述하다): 주로 학술적인 글이나 책 등을 쓰다.


🗣️ 저술 (著述) @ Giải nghĩa

🗣️ 저술 (著述) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19)