🌟 저술하다 (著述 하다)

Động từ  

1. 주로 학술적인 글이나 책 등을 쓰다.

1. VIẾT (SÁCH, BÀI): Viết bài hay sách... chủ yếu mang tính học thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몇 권 저술하다.
    Writing several books.
  • 글을 저술하다.
    Writes.
  • 책을 저술하다.
    Writes a book.
  • 공동으로 저술하다.
    Co-authored.
  • 이 책은 두 작가가 한글을 공동 연구하여 저술한 책이다.
    This is a book written by two writers in collaboration with hangeul.
  • 베스트셀러가 된 이 책은 저자가 많은 공을 기울여 저술한 것이다.
    The book, which became a bestseller, was written by the author with much effort.
  • 셰익스피어는 열 세 편의 희곡과 여섯 편의 비극을 포함해서 수많은 희곡을 저술했다.
    Shakespeare has written numerous plays, including thirteen plays and six tragedies.
  • 이번에 새로 나온 김 작가 소설 읽어 봤어?
    Have you read the new writer kim's novel?
    응. 김 작가는 소설 말고도 환경 오염에 관한 책도 몇 권 저술했더라.
    Yeah. in addition to novels, writer kim also wrote several books on environmental pollution.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저술하다 (저ː술하다)
📚 Từ phái sinh: 저술(著述): 주로 학술적인 글이나 책 등을 씀. 또는 그런 글이나 책.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82)