🌟 저술하다 (著述 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저술하다 (
저ː술하다
)
📚 Từ phái sinh: • 저술(著述): 주로 학술적인 글이나 책 등을 씀. 또는 그런 글이나 책.
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 저술하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103)