🌟 전표 (傳票)

Danh từ  

1. 은행, 회사, 상점 등에서 돈이나 물건의 거래 내용을 간단히 적은 쪽지.

1. BIÊN LAI, HÓA ĐƠN, BẢN IN SAO KÊ: Tờ giấy ghi lại một cách vắn tắt nội dung giao dịch hàng hoá hay tiền bạc ở ngân hàng, công ti, cửa hàng v.v....

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매출 전표.
    Sales slip.
  • 전표를 끊다.
    Break a slip.
  • 전표를 떼다.
    Draw a voucher.
  • 전표를 작성하다.
    Draw up a slip.
  • 전표에 기록하다.
    Record on a slip.
  • 나는 사장의 심부름으로 거래처에 가서 전표를 받아 왔다.
    I've been to the client's office on an errand for the president and received a slip.
  • 도매 시장에서 물건을 샀더니 영수증 대신 전표를 끊어 주었다.
    I bought the goods at the wholesale market and instead of the receipt, i gave them a slip.
  • 실제로 우리가 받은 돈이랑 전표에 나와 있는 금액이 다른 것 같아.
    I think the money we actually received is different from the amount on the slip.
    그럼 은행에 다시 가서 직원에게 물어보자.
    Then let's go back to the bank and ask the staff.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전표 (전표)

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Du lịch (98) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10)