🌟 종노릇하다

Động từ  

1. 종처럼 행동하거나 그런 태도를 가지다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강대국에 종노릇하다.
    Serves as a servant to a great power.
  • 권력에 종노릇하다.
    Bell to power.
  • 대대손손 종노릇하다.
    Grand-son bell.
  • 자발적으로 종노릇하다.
    Voluntary servant.
  • 소작농들은 지주의 비위를 맞추며 지주에게 종노릇하였다.
    The peasants served as servants to the landlords in the favor of the landlords.
  • 나는 가난했지만 부자인 사람들에게 종노릇하면서 살고 싶지 않았다.
    I was poor but i didn't want to live as a servant to the rich.
  • 민준이는 돈에만 관심을 집중하더라.
    Min-joon only focused on money.
    맞아. 민준이의 생활은 꼭 돈에 종노릇하고 있는 모양새야.
    That's right. minjun's life seems to be a slave to money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종노릇하다 (종ː노르타다)
📚 Từ phái sinh: 종노릇: 종처럼 행동하거나 그런 태도를 가짐.

💕Start 종노릇하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208)