🌟 종노릇하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종노릇하다 (
종ː노르타다
)
📚 Từ phái sinh: • 종노릇: 종처럼 행동하거나 그런 태도를 가짐.
🌷 ㅈㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 종노릇하다
-
ㅈㄴㄹㅎㄷ (
종노릇하다
)
: 종처럼 행동하거나 그런 태도를 가지다.
Động từ
🌏 LÀM NHƯ ĐẦY TỚ, LÀM NHƯ KẺ HẦU NGƯỜI HẠ, HÀNH ĐỘNG NHƯ NÔ BỘC, THÁI ĐỘ HẦU HẠ, THÁI ĐỘ GỌI DẠ BẢO VÂNG: Hành động như đầy tớ hoặc có thái độ như vậy. -
ㅈㄴㄹㅎㄷ (
적나라하다
)
: 몸에 아무것도 입지 않고 발가벗고 있다.
Tính từ
🌏 TRẦN TRỤI, TRẦN TRUỒNG, LÕA THỂ: Không mặc cái gì trên mình và đang cởi trần.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208)