🌟 종노릇하다

Động từ  

1. 종처럼 행동하거나 그런 태도를 가지다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강대국에 종노릇하다.
    Serves as a servant to a great power.
  • Google translate 권력에 종노릇하다.
    Bell to power.
  • Google translate 대대손손 종노릇하다.
    Grand-son bell.
  • Google translate 자발적으로 종노릇하다.
    Voluntary servant.
  • Google translate 소작농들은 지주의 비위를 맞추며 지주에게 종노릇하였다.
    The peasants served as servants to the landlords in the favor of the landlords.
  • Google translate 나는 가난했지만 부자인 사람들에게 종노릇하면서 살고 싶지 않았다.
    I was poor but i didn't want to live as a servant to the rich.
  • Google translate 민준이는 돈에만 관심을 집중하더라.
    Min-joon only focused on money.
    Google translate 맞아. 민준이의 생활은 꼭 돈에 종노릇하고 있는 모양새야.
    That's right. minjun's life seems to be a slave to money.

종노릇하다: be servile; be obsequious,くつじゅうする【屈従する】。いいなりになる【言い成りになる・言成りになる】,être servile, être obséquieux,actuar como esclavo,يفعل مثل عبد,зарцлагдах, боолчлогдох,làm như đầy tớ, làm như kẻ hầu người hạ, hành động như nô bộc, thái độ hầu hạ, thái độ gọi dạ bảo vâng,ปฏิบัติตนเหมือนทาส, ปฏิบัติตนเหมือนคนรับใช้, มีลักษณะท่าทางเหมือนทาส, มีลักษณะท่าทางเหมือนคนรับใช้,bersikap seperti budak, sikap budak,быть рабом; прислуживать,当奴仆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종노릇하다 (종ː노르타다)
📚 Từ phái sinh: 종노릇: 종처럼 행동하거나 그런 태도를 가짐.

💕Start 종노릇하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)