🌟 종노릇하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종노릇하다 (
종ː노르타다
)
📚 Từ phái sinh: • 종노릇: 종처럼 행동하거나 그런 태도를 가짐.
🌷 ㅈㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 종노릇하다
-
ㅈㄴㄹㅎㄷ (
종노릇하다
)
: 종처럼 행동하거나 그런 태도를 가지다.
Động từ
🌏 LÀM NHƯ ĐẦY TỚ, LÀM NHƯ KẺ HẦU NGƯỜI HẠ, HÀNH ĐỘNG NHƯ NÔ BỘC, THÁI ĐỘ HẦU HẠ, THÁI ĐỘ GỌI DẠ BẢO VÂNG: Hành động như đầy tớ hoặc có thái độ như vậy. -
ㅈㄴㄹㅎㄷ (
적나라하다
)
: 몸에 아무것도 입지 않고 발가벗고 있다.
Tính từ
🌏 TRẦN TRỤI, TRẦN TRUỒNG, LÕA THỂ: Không mặc cái gì trên mình và đang cởi trần.
• Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)