Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조바심하다 (조바심하다) 📚 Từ phái sinh: • 조바심: 조마조마하여 마음을 졸임. 또는 그렇게 졸이는 마음.
조바심하다
Start 조 조 End
Start
End
Start 바 바 End
Start 심 심 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8)