🌟 조바심하다

Động từ  

1. 조마조마하여 마음을 졸이다.

1. BẬN TÂM, LO LẮNG: Bồn chồn và sốt ruột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조바심하며 뛰어가다.
    Run impatiently.
  • 조바심하며 발표하다.
    Announce impatiently.
  • 조바심하며 신청하다.
    Apply impatiently.
  • 조바심하며 준비하다.
    Prepare impatiently.
  • 조바심하며 투자하다.
    To invest impatiently.
  • 아나운서 김 양은 조바심하며 생방송 준비를 했다.
    Announcer kim was nervous and prepared for the live broadcast.
  • 화장실이 급한 승규는 조바심하며 순서를 기다렸다.
    Seung-gyu, who was in a hurry to go to the bathroom, waited impatiently for his turn.
  • 고등학생들은 실수하지 않기 위해 조바심하며 수능을 준비했다.
    High school students prepared for the college scholastic ability test with impatience not to make mistakes.
  • 최종 면접에 늦을 뻔했어.
    I almost got late for the final interview.
    정말 중요한 면접이었잖아. 조바심하며 뛰어갔겠네.
    It was a really important interview. you must have been running impatiently.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조바심하다 (조바심하다)
📚 Từ phái sinh: 조바심: 조마조마하여 마음을 졸임. 또는 그렇게 졸이는 마음.

💕Start 조바심하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8)